• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liễu
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: まと.う; めぐ.る
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繚 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quấn quanh, bao quanh”. Về sau dùng để chỉ sự bao bọc, vây quanh.