繚乱
[Liễu Loạn]
撩乱 [Liêu Loạn]
撩乱 [Liêu Loạn]
りょうらん
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
nở rộ
JP: プレステ2発売後、ゲームソフト売り場は百花撩乱状態だ。
VI: Sau khi PlayStation 2 được phát hành, khu vực bán game đã trở nên náo nhiệt.
🔗 百花繚乱