百花繚乱 [Bách Hoa Liễu Loạn]
百花撩乱 [Bách Hoa Liêu Loạn]
ひゃっかりょうらん

Danh từ chungTính từ “taru”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trăm hoa đua nở

trăm hoa đua nở

Hán tự

Bách một trăm
Hoa hoa
Liễu mặc vào; quấn quanh
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Liêu hỗn loạn