• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: きぬ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1916
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

絹 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý nghĩa liên quan đến vải) và thanh phù 肙 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lụa, tơ lụa”. Về sau dùng để chỉ các loại vải lụa.