[Quyên]

きぬ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

lụa

JP: このうつくしいドレスはきぬ出来できている。

VI: Chiếc váy đẹp này được làm từ lụa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きぬ手触てざわりがやわらかい。
Lụa mềm và mịn.
きぬ高価こうかなんだよ。
Lụa thật là đắt đấy.
これは本物ほんものきぬですか?
Đây có phải là lụa thật không?
そのドレスはきぬせいです。
Chiếc váy đó làm từ lụa.
あの商人しょうにん絹織物きぬおりものあきなう。
Người buôn bán đó kinh doanh vải lụa.
彼女かのじょかみきぬのようなてざわりがする。
Mái tóc của cô ấy mềm như lụa.
こんきぬにはわずかな需要じゅようしかない。
Hiện tại, nhu cầu đối với lụa rất ít.
このきぬさわってなめらかなかんじだ。
Tơ tằm này cảm giác mượt mà khi chạm vào.
わたしちちきぬのネクタイをあげた。
Tôi đã tặng cha một chiếc cà vạt lụa.
そのガウンはきぬからできている。
Cái áo choàng đó làm từ lụa.

Hán tự

Từ liên quan đến 絹

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: きぬ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lụa, tơ tằm (chất liệu sợi tự nhiên có độ bóng mịn).
  • Phiên âm ngoại lai liên quan: シルク (silk)

2. Ý nghĩa chính

1) Chất liệu lụa/tơ tằm: sợi và vải dệt từ tơ tằm. Ví dụ: 絹織物/絹糸.

2) Nghĩa ẩn dụ: “mượt như lụa” cho bề mặt/giọng nói. Ví dụ: 絹のような肌/絹の声.

3. Phân biệt

  • シルク: vay mượn, dùng rộng trong thương mại/marketing; nghĩa tương đương .
  • 木綿(もめん): vải bông/cotton; đối lập với về chất liệu.
  • (あさ): lanh/đay; mát, thô hơn so với .
  • 絹ごし豆腐 vs 木綿豆腐: đậu phụ “lụa” mịn vs đậu phụ “bông” chắc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ đơn: 本絹(lụa thật)/生絹(lụa sống)/絹布.
  • Ghép từ chuyên ngành: 絹織物/絹糸/絹産業.
  • Ẩn dụ khen ngợi: 絹のような肌・髪・手触り.
  • Thời trang/du lịch làng nghề: mô tả chất liệu, qui trình dệt nhuộm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
シルクĐồng nghĩaLụa (silk)Marketing/nhãn mác
絹糸Liên quanSợi tơ lụaNguyên liệu dệt
絹織物Liên quanVải lụaSản phẩm dệt từ lụa
木綿Đối nghĩa chất liệuVải bôngĐối lập về tính chất
Đối chiếuLanh/đayThô, mát, ít bóng
生糸Liên quanTơ tằm thôTrước khi se dệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きぬ/オン: ケン): bộ 糸 (chỉ), nghĩa gốc “lụa”.
  • Xuất hiện trong ghép: 絹糸・絹織物・絹布・絹ごし.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng cáo, シルク mang sắc thái thời thượng; văn phong trung tính hoặc truyền thống nên dùng . Khi nói “lụa thật”, dùng 本絹; cần phân biệt với vật liệu tổng hợp “giả lụa” như レーヨン, ポリエステル về độ bóng và độ rủ.

8. Câu ví dụ

  • のスカーフを買った。
    Tôi đã mua một chiếc khăn lụa.
  • これは上質なで織られている。
    Cái này được dệt từ lụa thượng hạng.
  • 糸は光沢が美しい。
    Sợi lụa có độ bóng đẹp.
  • 彼女の肌はのようになめらかだ。
    Làn da của cô ấy mịn như lụa.
  • 織物の産地を訪れた。
    Tôi đã đến thăm vùng sản xuất vải lụa.
  • この着物は本です。
    Bộ kimono này là lụa thật.
  • の感触が好きだ。
    Tôi thích cảm giác của lụa.
  • を染め上げる。
    Nhuộm lụa sống.
  • と木綿の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa lụa và bông.
  • ごし豆腐はなめらかで口当たりがいい。
    Đậu phụ lụa mịn và dễ ăn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 絹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?