• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồ
  • Âm On: コツ
  • Âm Kun: のり
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 米 (gạo, gợi ý về chất dính), bên phải là phần 胡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hồ dán, keo”. Về sau dùng để chỉ chất dính, keo dán.