糊代 [Hồ Đại]
のりしろ

Danh từ chung

phần chồng lên; lề dán

Danh từ chung

khoảng trống; dư địa; khoảng cách

Hán tự

Hồ keo; hồ; hồ dán
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí