模糊 [Mô Hồ]
糢糊 [Mạc Hồ]
もこ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

mờ nhạt; không rõ ràng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いったい賛成さんせいなのか、反対はんたいなのか、曖昧あいまい模糊もことした意見いけんだねえ。
Ý kiến của bạn là ủng hộ hay phản đối, thật mơ hồ và không rõ ràng.

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Hồ keo; hồ; hồ dán

Từ liên quan đến 模糊