糊付き封筒 [Hồ Phó Phong Đồng]
のりつきふうとう

Danh từ chung

phong bì có keo dính

Hán tự

Hồ keo; hồ; hồ dán
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Phong niêm phong; đóng kín
Đồng xi lanh; ống; ống dẫn; nòng súng; tay áo