古糊 [Cổ Hồ]
ふるのり

Danh từ chung

keo cũ; keo yếu lên men vi sinh để phục hồi tác phẩm nghệ thuật Nhật Bản trên giấy

Hán tự

Cổ
Hồ keo; hồ; hồ dán