• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trửu
  • Âm On: ソウ シュウ
  • Âm Kun: ほうき
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箒 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 帚 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái chổi”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ quét làm từ tre.