Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手箒
[Thủ Trửu]
てぼうき
🔊
Danh từ chung
chổi quét tay
Hán tự
手
Thủ
tay
箒
Trửu
chổi