• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỉnh
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: おとしあな
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穽 là chữ hội ý: gồm bộ 穴 (hang động) và bộ 井 (giếng), gợi ý nghĩa về hố sâu. Nghĩa gốc: “cái bẫy, hố bẫy”. Về sau dùng để chỉ sự cạm bẫy, nguy hiểm.