• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạch
  • Âm On: カク
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1642
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý về nông nghiệp), bên phải là phần 蒦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thu hoạch, gặt hái”. Về sau dùng để chỉ kết quả của quá trình lao động.