収穫物 [Thu Hoạch Vật]
しゅうかくぶつ

Danh từ chung

sản phẩm thu hoạch; mùa màng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新種しんしゅいねによってはとしに2、3回さんかい収穫しゅうかくできるものもある。
Một số giống lúa mới có thể thu hoạch 2 đến 3 lần một năm.

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Hoạch thu hoạch; gặt
Vật vật; đối tượng; vấn đề