Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
予想収穫高
[Dữ Tưởng Thu Hoạch Cao]
よそうしゅうかくだか
🔊
Danh từ chung
ước tính sản lượng
Hán tự
予
Dữ
trước; tôi
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
穫
Hoạch
thu hoạch; gặt
高
Cao
cao; đắt