• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhẫm Nẫm
  • Âm On: ネン ジン ニン
  • Âm Kun: みの.る; みのり
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1775
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とし; なる; なり; みのる; ね; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý về mùa màng), bên phải là phần 忍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chín, thu hoạch”. Về sau dùng để chỉ sự trưởng thành, hoàn thành.