Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豊稔
[Phong Nhẫm]
ほうねん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
mùa màng bội thu
Hán tự
豊
Phong
phong phú; xuất sắc; giàu có
稔
Nhẫm
thu hoạch; chín