• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tần
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: はた
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1894
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たい; はだ; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

秦 là chữ hội ý: gồm chữ 禾 (lúa) và chữ 𠂤 (công cụ), gợi ý về nông nghiệp. Nghĩa gốc: “tên một triều đại”. Về sau dùng để chỉ vùng đất hoặc thời kỳ lịch sử.