秦皮 [Tần Bì]
[Sầm]
とねりこ
トネリコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây tần bì Nhật Bản

Hán tự

Tần triều đại Mãn Châu
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Sầm

Từ liên quan đến 秦皮