先秦 [Tiên Tần]
せんしん
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thời kỳ trước Tần (của Trung Quốc)
🔗 秦
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thời kỳ trước Tần (của Trung Quốc)
🔗 秦