• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: み.たす; み.ちる
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盈 là chữ hội ý: gồm bộ 皿 (đĩa, gợi ý chứa đựng) và bộ 夃 (gợi ý đầy đủ). Nghĩa gốc: “đầy, tràn đầy”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dư dả.