• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: せむし; かさ; できもの
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘻 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rò rỉ”. Về sau dùng để chỉ các bệnh liên quan đến rò rỉ dịch.