Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
直腸膣瘻
[Trực Tràng Trất Lũ]
ちょくちょうちつろう
🔊
Danh từ chung
rò trực tràng âm đạo
Hán tự
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
膣
Trất
âm đạo
瘻
Lũ
rò