Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瘻孔
[Lũ Khổng]
ろうこう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
lỗ rò
Hán tự
瘻
Lũ
rò
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ