経皮内視鏡的胃瘻造設術 [Kinh Bì Nội Thị Kính Đích Vị Lũ Tạo Thiết Thuật]
けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nội soi dạ dày qua da

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Thị xem xét; nhìn
Kính gương
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Vị dạ dày; bao tử
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Thiết thiết lập; chuẩn bị
Thuật kỹ thuật; thủ thuật