• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: はたけ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 介 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh ghẻ”. Về sau dùng để chỉ các bệnh ngoài da.