• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sắt
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: おおごと
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瑟 là chữ tượng hình: vẽ hình một loại nhạc cụ cổ. Nghĩa gốc: “đàn sắt”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của nhạc cụ.