• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trác
  • Âm On: タク
  • Âm Kun: みが.く
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2022
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あや; たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

琢 là chữ hình thanh: bộ 玉 (ngọc, gợi ý nghĩa liên quan đến đá quý) và chữ 豆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mài giũa”. Về sau dùng để chỉ sự tinh luyện hoặc hoàn thiện.