彫琢 [Điêu Trác]
ちょうたく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chạm khắc và đánh bóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ文章ぶんしょう細部さいぶまで入念にゅうねん彫琢ちょうたくされている。
Văn phong của anh ấy được chau chuốt tỉ mỉ đến từng chi tiết.

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Trác đánh bóng