• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ba
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.く; は.う
  • Bộ Thủ: 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爬 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và thanh phù 巴 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bò, leo”. Về sau dùng để chỉ hành động bò, leo trèo.