爬虫類学 [Ba Trùng Loại Học]
はちゅうるいがく

Danh từ chung

nghiên cứu bò sát

Hán tự

Ba cào; bò
Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Học học; khoa học