• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yến Yên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: つばめ; つばくら; つばくろ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2147
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燕 là chữ hội ý: gồm bộ 灬 (lửa, gợi ý sự cháy) và bộ 廾 (hai tay, gợi ý sự cầm nắm). Nghĩa gốc: “chim én”. Về sau dùng để chỉ loài chim này.