Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飛燕
[Phi Yến]
ひえん
🔊
Danh từ chung
chim én bay
Hán tự
飛
Phi
bay; bỏ qua (trang); rải rác
燕
Yến
chim én