腰赤燕 [Yêu Xích Yến]
こしあかつばめ

Danh từ chung

chim én lưng đỏ

Danh từ chung

chim én sọc

Hán tự

Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp
Xích đỏ
Yến chim én