• Hán Tự:
  • Hán Việt: Môi
  • Âm On: バイ マイ
  • Âm Kun: すす
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 某 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bồ hóng, khói đen”. Về sau dùng để chỉ chất bẩn do khói lửa tạo ra.