煤色面梟 [Môi Sắc Diện Kiêu]
すすいろめんふくろう
ススイロメンフクロウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cú mèo đen

Hán tự

Môi bồ hóng; khói khô
Sắc màu sắc
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Kiêu cú; phơi bày