煤煙 [Môi Yên]
ばい煙 [Yên]
煤烟 [Môi Yên]
ばいえん

Danh từ chung

khói bẩn; bồ hóng và khói

Hán tự

Môi bồ hóng; khói khô
Yên khói
Yên khói

Từ liên quan đến 煤煙