• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chích
  • Âm On: シャ セキ
  • Âm Kun: あぶ.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炙 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa) và phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nướng”. Về sau dùng để chỉ sự nướng chín bằng lửa.