親炙
[Thân Chích]
しんしゃ
しんせき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
bị ảnh hưởng bởi (ai đó) sau khi phát triển mối quan hệ gần gũi