• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liên
  • Âm On: レン ラン
  • Âm Kun: さざなみ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漣 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và chữ 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gợn sóng, sóng nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các hiện tượng trên mặt nước.