• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trệ
  • Âm On: タイ テイ
  • Âm Kun: とどこお.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1107
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滞 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và chữ 帯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đọng lại”. Về sau dùng để chỉ sự trì trệ hoặc tắc nghẽn.