滞日 [Trệ Nhật]
たいにち
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ở lại Nhật Bản
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ở lại Nhật Bản