• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiểu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: ぬま
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1467
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về nước), bên phải là chữ 召 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đầm lầy, ao”. Về sau dùng để chỉ vùng nước nông hoặc đầm lầy.