Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沼沢地
[Chiểu Trạch Địa]
しょうたくち
🔊
Danh từ chung
đất ngập nước; đầm lầy
Hán tự
沼
Chiểu
đầm lầy
沢
Trạch
đầm lầy; đầm lầy; rực rỡ; duyên dáng
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 沼沢地
沢
さわ
suối núi; thung lũng
沼
ぬま
đầm lầy; ao; hồ
沼地
ぬまち
vùng đầm lầy; vùng đất ngập nước
沼沢
しょうたく
đầm lầy; đầm nước
渥地
あくち
đất đầm lầy
湫
くで
đầm lầy
湿原
しつげん
đồng cỏ đầm lầy; vùng đất ngập nước
湿地
しっち
đất ẩm; vùng đất ngập nước; đầm lầy