1. Thông tin cơ bản
- Từ: 湿原
- Cách đọc: しつげん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vùng đất ngập ẩm rộng, đồng lầy/bãi lầy tự nhiên (wetland, marshland, boggy plain)
- Lĩnh vực: địa lý, sinh thái, môi trường
- Cụm thường gặp: 釧路湿原・湿原保全・湿原植物・高層湿原・低層湿原
2. Ý nghĩa chính
湿原 chỉ vùng đất bằng phẳng, luôn ẩm ướt, nước nông/lầy, tích tụ than bùn, có hệ sinh thái đặc hữu. Thường là các đồng lầy rộng lớn hình thành dọc sông, thung lũng, hay vùng ven biển.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 湿地(しっち): khái quát “đất ẩm” nói chung (bao gồm ruộng lúa, bãi bồi, ao hồ nông). 湿原 nhấn mạnh phạm vi rộng và tính “đồng bằng lầy”.
- 沼地(ぬまち): “đầm lầy”, nước đọng sâu hơn, cảm giác “ao đầm”. 湿原 không nhất thiết có mặt nước sâu, thường là đồng lầy trải dài.
- 湿原 vs 湿地帯: 湿地帯 là “vùng khí hậu ẩm/đai ẩm”, còn 湿原 là đơn vị địa hình cụ thể.
- Phân loại chuyên môn: 高層湿原 (raised bog) giàu than bùn; 低層湿原 (fen) chịu ảnh hưởng nước ngầm/nước mặt giàu khoáng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn phong khoa học, báo chí, du lịch thiên nhiên: 湿原が広がる/湿原を守る/湿原に生息する.
- Đi sau tên địa danh: 釧路湿原 (Kushiro Shitsugen) ở Hokkaidō là khu Ramsar nổi tiếng.
- Trong giáo dục/môi trường: 湿原保全・湿原再生・湿原の生物多様性.
- Không dùng cho các bãi cỏ nhân tạo hoặc ruộng canh tác thông thường (khi đó dùng 草地, 田, 水田, など).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 湿地 |
Gần nghĩa |
đất ẩm/đất ngập nước |
Khái quát hơn; quy mô không nhất thiết rộng như 湿原. |
| 沼地 |
Gần nghĩa |
đầm lầy |
Cảm giác nước sâu, ao đọng; sinh cảnh khác so với đồng lầy phẳng. |
| 高層湿原 |
Liên quan |
đồng lầy than bùn “cao tầng” |
Peat bog, nghèo dinh dưỡng, mưa là nguồn nước chính. |
| 低層湿原 |
Liên quan |
đồng lầy “thấp tầng” |
Fen, giàu khoáng, nước ngầm/nước mặt cung cấp. |
| ラムサール条約 |
Liên quan |
Hiệp ước Ramsar |
Bảo tồn đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế. |
| 乾燥地・砂漠地帯 |
Đối nghĩa |
vùng khô hạn/hoang mạc |
Điều kiện ẩm ướt đối lập với 湿原. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 湿 (シツ/しめ・る/しめ・す): ẩm ướt, độ ẩm.
- 原 (ゲン/はら): đồng bằng, nguyên, nơi rộng thoáng.
- Cấu tạo: 湿(ẩm)+ 原(đồng bằng) → “đồng bằng ẩm/lầy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhắc đến 湿原 ở Nhật, nhiều người nghĩ ngay tới 釧路湿原 với sếu đầu đỏ, cỏ bấc và thảm than bùn rộng lớn. Trong điều tra sinh thái, phân biệt đúng 湿原・湿地・沼地 giúp lựa chọn chỉ báo sinh học, phương pháp phục hồi thích hợp. Khi dịch, nên chọn “đất ngập nước” nếu nói chung; chọn “đồng lầy” khi muốn nhấn mạnh diện mạo phẳng, trải rộng của 湿原.
8. Câu ví dụ
- この地域には広大な湿原が広がっている。
Khu vực này trải rộng một vùng đồng lầy bao la.
- 希少種が湿原に生息している。
Nhiều loài quý hiếm sinh sống trong đất ngập nước.
- 政府は湿原の保全計画を発表した。
Chính phủ công bố kế hoạch bảo tồn vùng đồng lầy.
- 春になると湿原の植物が一斉に芽吹く。
Vào xuân, thực vật ở 湿原 đồng loạt đâm chồi.
- 観光客は木道を通って湿原を観察する。
Du khách đi trên lối gỗ để quan sát 湿原.
- 湿原の形成には長い年月がかかる。
Sự hình thành đồng lầy cần thời gian rất dài.
- この湿原はラムサール条約湿地に登録された。
湿原 này đã được đăng ký theo Công ước Ramsar.
- 大雨で湿原の水位が一時的に上がった。
Mưa lớn làm mực nước 湿原 dâng tạm thời.
- 研究者は湿原の炭素貯留機能に注目している。
Các nhà nghiên cứu chú ý tới chức năng lưu trữ carbon của 湿原.
- 夕日に染まる湿原は息をのむ美しさだ。
湿原 nhuộm ánh hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở.