• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độn
  • Âm On: トン
  • Âm Kun: くら.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沌 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý) và chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỗn loạn, không rõ ràng”. Về sau chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng.