• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: かせ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1321
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

械 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 戒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dụng cụ, công cụ”. Về sau dùng để chỉ các loại máy móc hoặc thiết bị.