光学機械 [Quang Học Cơ Giới]
光学器械 [Quang Học Khí Giới]
こうがくきかい

Danh từ chung

dụng cụ quang học

Hán tự

Quang tia sáng; ánh sáng
Học học; khoa học
máy móc; cơ hội
Giới máy móc; công cụ
Khí dụng cụ; khả năng