Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機械工学
[Cơ Giới Công Học]
きかいこうがく
🔊
Danh từ chung
kỹ thuật cơ khí
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
械
Giới
máy móc; công cụ
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
学
Học
học; khoa học